FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kwon Jeong Hyuk

2.8.1978(45) 193cm 83Kg
ST24
RW26
CF27
RF27
CAM31
CM32
CDM30
RM27
RB25
RWB26
CB26
SW26
GK52
Sức mạnh
48
Thể lực
31
Tăng tốc
30
Tốc độ
31
Nhảy
43
Khéo léo
41
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
21
Rê bóng
16
Giữ bóng
22
Kèm người
16
Tranh bóng
17
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
16
Chuyền dài
33
Lực sút
25
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
13
Đá phạt
17
Penalty
15
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
56
Phản ứng
54
Quyết đoán
33
TM phát bóng
57
TM đổ người
50
TM bắt bóng
48
TM chọn vị trí
55
TM phản xạ
53