FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Jung Soo

8.1.1980(44) 184cm 74Kg
ST58
RW55
CF56
RF56
CAM55
CM57
CDM62
RM56
RB62
RWB61
CB67
SW67
GK19
Sức mạnh
78
Thể lực
68
Tăng tốc
53
Tốc độ
57
Nhảy
69
Khéo léo
43
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
66
Rê bóng
59
Giữ bóng
64
Kèm người
65
Tranh bóng
70
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
57
Chuyền dài
51
Lực sút
62
Đánh đầu
75
Sút xa
53
Vô-lê
40
Sút xoáy
60
Đá phạt
53
Penalty
70
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
54
Phản ứng
64
Quyết đoán
66
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15