FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shortname_136497

29.1.1982(42) 182cm 74Kg
ST53
RW56
CF55
RF55
CAM56
CM56
CDM55
RM57
RB58
RWB58
CB54
SW54
GK17
Sức mạnh
31
Thể lực
59
Tăng tốc
59
Tốc độ
70
Nhảy
61
Khéo léo
59
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
55
Rê bóng
57
Giữ bóng
56
Kèm người
63
Tranh bóng
61
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
45
Chuyền dài
55
Lực sút
50
Đánh đầu
63
Sút xa
53
Vô-lê
53
Sút xoáy
48
Đá phạt
57
Penalty
59
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
57
Phản ứng
52
Quyết đoán
40
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
18