FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Park Yong Ho

25.3.1981(43) 183cm 72Kg
ST50
RW51
CF51
RF51
CAM53
CM56
CDM60
RM54
RB60
RWB59
CB61
SW61
GK23
Sức mạnh
73
Thể lực
74
Tăng tốc
64
Tốc độ
68
Nhảy
73
Khéo léo
64
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
62
Rê bóng
48
Giữ bóng
52
Kèm người
61
Tranh bóng
63
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
38
Chuyền dài
51
Lực sút
38
Đánh đầu
55
Sút xa
31
Vô-lê
53
Sút xoáy
29
Đá phạt
31
Penalty
39
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
65
Phản ứng
64
Quyết đoán
53
TM phát bóng
21
TM đổ người
19
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
21