FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Choi Won Kwon

8.11.1981(43) 176cm 65Kg
ST46
RW49
CF47
RF47
CAM49
CM52
CDM58
RM50
RB58
RWB58
CB60
SW60
GK18
Sức mạnh
60
Thể lực
55
Tăng tốc
63
Tốc độ
57
Nhảy
81
Khéo léo
58
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
62
Rê bóng
40
Giữ bóng
52
Kèm người
64
Tranh bóng
61
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
30
Chuyền dài
55
Lực sút
40
Đánh đầu
48
Sút xa
41
Vô-lê
40
Sút xoáy
52
Đá phạt
59
Penalty
50
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
44
Phản ứng
59
Quyết đoán
59
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15