FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Julio Baptista

1.10.1981(43) 185cm 86Kg
ST66
RW61
CF63
RF63
CAM62
CM58
CDM50
RM59
RB46
RWB47
CB49
SW50
GK19
Sức mạnh
81
Thể lực
49
Tăng tốc
50
Tốc độ
49
Nhảy
62
Khéo léo
52
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
36
Rê bóng
65
Giữ bóng
69
Kèm người
45
Tranh bóng
22
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
67
Chuyền dài
61
Lực sút
77
Đánh đầu
65
Sút xa
69
Vô-lê
70
Sút xoáy
64
Đá phạt
66
Penalty
67
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
56
Phản ứng
64
Quyết đoán
63
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13