FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thomas Sorensen

12.6.1976(48) 195cm 89Kg
ST26
RW25
CF26
RF26
CAM28
CM28
CDM27
RM27
RB24
RWB24
CB26
SW27
GK63
Sức mạnh
67
Thể lực
38
Tăng tốc
30
Tốc độ
33
Nhảy
52
Khéo léo
26
Thăng bằng
29
Xoạc bóng
16
Rê bóng
15
Giữ bóng
22
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
19
Chuyền dài
21
Lực sút
25
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
15
Sút xoáy
17
Đá phạt
15
Penalty
25
Cắt bóng
10
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
50
Phản ứng
64
Quyết đoán
43
TM phát bóng
63
TM đổ người
63
TM bắt bóng
61
TM chọn vị trí
66
TM phản xạ
63