FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eric Marester

12.6.1984(40) 172cm 67Kg
ST52
RW55
CF53
RF53
CAM55
CM55
CDM57
RM56
RB59
RWB60
CB58
SW58
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
65
Tăng tốc
66
Tốc độ
67
Nhảy
74
Khéo léo
66
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
56
Rê bóng
58
Giữ bóng
62
Kèm người
58
Tranh bóng
59
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
50
Chuyền dài
48
Lực sút
56
Đánh đầu
55
Sút xa
51
Vô-lê
50
Sút xoáy
53
Đá phạt
52
Penalty
56
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
50
Phản ứng
55
Quyết đoán
53
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15