FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Liendl

25.10.1985(38) 175cm 74Kg
ST60
RW63
CF63
RF63
CAM64
CM64
CDM58
RM64
RB56
RWB58
CB52
SW52
GK21
Sức mạnh
58
Thể lực
65
Tăng tốc
61
Tốc độ
53
Nhảy
65
Khéo léo
69
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
53
Rê bóng
65
Giữ bóng
68
Kèm người
36
Tranh bóng
50
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
59
Chuyền dài
64
Lực sút
66
Đánh đầu
44
Sút xa
68
Vô-lê
63
Sút xoáy
75
Đá phạt
69
Penalty
78
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
65
Phản ứng
64
Quyết đoán
53
TM phát bóng
17
TM đổ người
19
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14