FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rubinho

4.8.1982(42) 184cm 90Kg
ST27
RW26
CF26
RF26
CAM27
CM27
CDM26
RM27
RB24
RWB24
CB25
SW25
GK65
Sức mạnh
60
Thể lực
34
Tăng tốc
46
Tốc độ
38
Nhảy
63
Khéo léo
33
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
15
Rê bóng
17
Giữ bóng
24
Kèm người
14
Tranh bóng
16
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
20
Chuyền dài
29
Lực sút
26
Đánh đầu
20
Sút xa
16
Vô-lê
17
Sút xoáy
17
Đá phạt
16
Penalty
22
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
12
Tầm nhìn
30
Phản ứng
59
Quyết đoán
24
TM phát bóng
59
TM đổ người
67
TM bắt bóng
64
TM chọn vị trí
69
TM phản xạ
67