FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Martin Demichelis

20.12.1980(43) 184cm 78Kg
ST49
RW44
CF44
RF44
CAM46
CM53
CDM65
RM46
RB59
RWB57
CB70
SW71
GK18
Sức mạnh
87
Thể lực
51
Tăng tốc
33
Tốc độ
30
Nhảy
74
Khéo léo
32
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
58
Rê bóng
35
Giữ bóng
52
Kèm người
70
Tranh bóng
73
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
40
Chuyền dài
57
Lực sút
48
Đánh đầu
81
Sút xa
43
Vô-lê
33
Sút xoáy
30
Đá phạt
34
Penalty
46
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
42
Phản ứng
63
Quyết đoán
86
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11