FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jacques Faty

25.2.1984(40) 183cm 75Kg
ST46
RW44
CF45
RF45
CAM46
CM50
CDM55
RM46
RB53
RWB52
CB57
SW58
GK22
Sức mạnh
65
Thể lực
61
Tăng tốc
48
Tốc độ
49
Nhảy
64
Khéo léo
51
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
54
Rê bóng
41
Giữ bóng
53
Kèm người
58
Tranh bóng
57
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
35
Chuyền dài
55
Lực sút
53
Đánh đầu
62
Sút xa
47
Vô-lê
39
Sút xoáy
45
Đá phạt
24
Penalty
47
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
45
Phản ứng
51
Quyết đoán
67
TM phát bóng
17
TM đổ người
21
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
17