FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Izale McLeod

15.10.1984(40) 183cm 71Kg
ST60
RW56
CF57
RF57
CAM55
CM50
CDM42
RM55
RB42
RWB43
CB40
SW39
GK22
Sức mạnh
75
Thể lực
62
Tăng tốc
72
Tốc độ
68
Nhảy
48
Khéo léo
69
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
18
Rê bóng
53
Giữ bóng
66
Kèm người
17
Tranh bóng
17
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
58
Chuyền dài
39
Lực sút
63
Đánh đầu
61
Sút xa
45
Vô-lê
51
Sút xoáy
45
Đá phạt
55
Penalty
62
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
47
Phản ứng
59
Quyết đoán
53
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
19