FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Melli

6.6.1984(40) 184cm 78Kg
ST47
RW46
CF46
RF46
CAM48
CM52
CDM59
RM49
RB57
RWB56
CB61
SW61
GK18
Sức mạnh
65
Thể lực
56
Tăng tốc
49
Tốc độ
54
Nhảy
63
Khéo léo
44
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
56
Rê bóng
42
Giữ bóng
53
Kèm người
61
Tranh bóng
65
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
27
Chuyền dài
56
Lực sút
52
Đánh đầu
67
Sút xa
33
Vô-lê
36
Sút xoáy
26
Đá phạt
53
Penalty
61
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
53
Phản ứng
59
Quyết đoán
65
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16