FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Francis Dickoh

13.12.1982(41) 188cm 85Kg
ST40
RW36
CF37
RF37
CAM36
CM41
CDM53
RM38
RB52
RWB50
CB59
SW59
GK18
Sức mạnh
73
Thể lực
59
Tăng tốc
46
Tốc độ
50
Nhảy
68
Khéo léo
40
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
58
Rê bóng
28
Giữ bóng
49
Kèm người
62
Tranh bóng
62
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
25
Chuyền dài
42
Lực sút
50
Đánh đầu
58
Sút xa
23
Vô-lê
26
Sút xoáy
24
Đá phạt
22
Penalty
45
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
23
Phản ứng
48
Quyết đoán
63
TM phát bóng
18
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13