FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Casper Ankergren

9.11.1979(45) 191cm 96Kg
ST23
RW23
CF23
RF23
CAM24
CM25
CDM26
RM24
RB24
RWB24
CB26
SW26
GK56
Sức mạnh
60
Thể lực
27
Tăng tốc
30
Tốc độ
28
Nhảy
42
Khéo léo
36
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
19
Rê bóng
15
Giữ bóng
20
Kèm người
16
Tranh bóng
21
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
15
Chuyền dài
28
Lực sút
22
Đánh đầu
21
Sút xa
14
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
21
Penalty
16
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
33
Phản ứng
59
Quyết đoán
25
TM phát bóng
49
TM đổ người
59
TM bắt bóng
51
TM chọn vị trí
59
TM phản xạ
56