FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ersan Adem Gulum

17.5.1987(37) 185cm 85Kg
ST55
RW52
CF53
RF53
CAM53
CM57
CDM65
RM54
RB63
RWB62
CB68
SW68
GK20
Sức mạnh
78
Thể lực
75
Tăng tốc
62
Tốc độ
50
Nhảy
73
Khéo léo
55
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
65
Rê bóng
56
Giữ bóng
54
Kèm người
66
Tranh bóng
72
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
45
Chuyền dài
60
Lực sút
64
Đánh đầu
66
Sút xa
51
Vô-lê
37
Sút xoáy
30
Đá phạt
42
Penalty
46
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
42
Phản ứng
69
Quyết đoán
79
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18