FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sulley Muntari

27.8.1984(40) 179cm 76Kg
ST62
RW61
CF62
RF62
CAM62
CM63
CDM66
RM61
RB62
RWB62
CB66
SW67
GK13
Sức mạnh
81
Thể lực
61
Tăng tốc
51
Tốc độ
57
Nhảy
73
Khéo léo
60
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
64
Rê bóng
65
Giữ bóng
68
Kèm người
60
Tranh bóng
66
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
55
Chuyền dài
62
Lực sút
75
Đánh đầu
56
Sút xa
73
Vô-lê
67
Sút xoáy
63
Đá phạt
56
Penalty
65
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
57
Phản ứng
58
Quyết đoán
82
TM phát bóng
9
TM đổ người
7
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
7
TM phản xạ
9