FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Agazzi

3.7.1984(40) 190cm 80Kg
ST25
RW26
CF26
RF26
CAM28
CM28
CDM27
RM27
RB24
RWB24
CB26
SW26
GK65
Sức mạnh
61
Thể lực
23
Tăng tốc
44
Tốc độ
35
Nhảy
67
Khéo léo
49
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
14
Rê bóng
14
Giữ bóng
18
Kèm người
14
Tranh bóng
14
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
18
Chuyền dài
32
Lực sút
22
Đánh đầu
14
Sút xa
16
Vô-lê
17
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
18
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
38
Phản ứng
62
Quyết đoán
33
TM phát bóng
60
TM đổ người
67
TM bắt bóng
66
TM chọn vị trí
63
TM phản xạ
67