FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Logan Bailly

27.12.1985(38) 189cm 90Kg
ST27
RW27
CF27
RF27
CAM29
CM30
CDM30
RM28
RB26
RWB26
CB29
SW29
GK59
Sức mạnh
71
Thể lực
27
Tăng tốc
48
Tốc độ
46
Nhảy
67
Khéo léo
49
Thăng bằng
24
Xoạc bóng
16
Rê bóng
15
Giữ bóng
22
Kèm người
16
Tranh bóng
17
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
16
Chuyền dài
37
Lực sút
22
Đánh đầu
15
Sút xa
18
Vô-lê
13
Sút xoáy
21
Đá phạt
17
Penalty
23
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
36
Phản ứng
62
Quyết đoán
40
TM phát bóng
66
TM đổ người
54
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
58
TM phản xạ
62