FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nelson Valdez

28.11.1983(40) 178cm 76Kg
ST64
RW61
CF62
RF62
CAM60
CM57
CDM54
RM61
RB55
RWB56
CB55
SW55
GK21
Sức mạnh
64
Thể lực
65
Tăng tốc
70
Tốc độ
72
Nhảy
72
Khéo léo
63
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
43
Rê bóng
62
Giữ bóng
67
Kèm người
47
Tranh bóng
45
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
60
Chuyền dài
43
Lực sút
71
Đánh đầu
73
Sút xa
57
Vô-lê
64
Sút xoáy
64
Đá phạt
47
Penalty
67
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
54
Phản ứng
59
Quyết đoán
72
TM phát bóng
18
TM đổ người
18
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
14