FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tristan Lahaye

16.2.1983(41) 179cm 68Kg
ST51
RW53
CF52
RF52
CAM53
CM54
CDM57
RM54
RB59
RWB58
CB58
SW58
GK19
Sức mạnh
61
Thể lực
61
Tăng tốc
59
Tốc độ
64
Nhảy
56
Khéo léo
53
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
59
Rê bóng
41
Giữ bóng
58
Kèm người
58
Tranh bóng
63
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
41
Chuyền dài
47
Lực sút
53
Đánh đầu
62
Sút xa
38
Vô-lê
22
Sút xoáy
39
Đá phạt
37
Penalty
42
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
66
Phản ứng
40
Quyết đoán
54
TM phát bóng
19
TM đổ người
12
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
20