FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Williamson

7.6.1982(42) 178cm 65Kg
ST54
RW53
CF52
RF52
CAM54
CM57
CDM61
RM54
RB59
RWB59
CB62
SW62
GK22
Sức mạnh
63
Thể lực
62
Tăng tốc
53
Tốc độ
55
Nhảy
72
Khéo léo
69
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
62
Rê bóng
44
Giữ bóng
61
Kèm người
62
Tranh bóng
60
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
51
Chuyền dài
66
Lực sút
54
Đánh đầu
59
Sút xa
52
Vô-lê
66
Sút xoáy
52
Đá phạt
48
Penalty
57
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
47
Phản ứng
57
Quyết đoán
71
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
20