FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kolo Toure

19.3.1981(43) 178cm 76Kg
ST58
RW52
CF55
RF55
CAM54
CM57
CDM64
RM53
RB62
RWB60
CB68
SW69
GK21
Sức mạnh
81
Thể lực
62
Tăng tốc
58
Tốc độ
56
Nhảy
64
Khéo léo
30
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
70
Rê bóng
56
Giữ bóng
53
Kèm người
64
Tranh bóng
72
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
51
Chuyền dài
56
Lực sút
72
Đánh đầu
70
Sút xa
61
Vô-lê
31
Sút xoáy
57
Đá phạt
57
Penalty
52
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
50
Phản ứng
62
Quyết đoán
77
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
20