FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stefan Alander

25.4.1983(41) 184cm 82Kg
ST45
RW42
CF43
RF43
CAM43
CM45
CDM51
RM42
RB48
RWB46
CB55
SW55
GK21
Sức mạnh
74
Thể lực
47
Tăng tốc
45
Tốc độ
48
Nhảy
60
Khéo léo
50
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
50
Rê bóng
39
Giữ bóng
46
Kèm người
51
Tranh bóng
48
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
39
Chuyền dài
50
Lực sút
52
Đánh đầu
60
Sút xa
41
Vô-lê
27
Sút xoáy
37
Đá phạt
34
Penalty
42
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
46
Phản ứng
49
Quyết đoán
67
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
21