FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paul Hayes

20.9.1983(41) 183cm 82Kg
ST57
RW55
CF55
RF55
CAM54
CM53
CDM47
RM55
RB46
RWB47
CB44
SW44
GK21
Sức mạnh
69
Thể lực
63
Tăng tốc
51
Tốc độ
51
Nhảy
49
Khéo léo
58
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
27
Rê bóng
50
Giữ bóng
59
Kèm người
26
Tranh bóng
32
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
56
Chuyền dài
49
Lực sút
61
Đánh đầu
57
Sút xa
55
Vô-lê
58
Sút xoáy
56
Đá phạt
51
Penalty
60
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
51
Phản ứng
64
Quyết đoán
55
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
19