FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thomas Broich

29.1.1981(43) 182cm 74Kg
ST64
RW64
CF64
RF64
CAM64
CM64
CDM59
RM65
RB59
RWB60
CB54
SW54
GK23
Sức mạnh
59
Thể lực
72
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
52
Khéo léo
63
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
47
Rê bóng
64
Giữ bóng
72
Kèm người
36
Tranh bóng
62
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
59
Chuyền dài
64
Lực sút
65
Đánh đầu
68
Sút xa
51
Vô-lê
64
Sút xoáy
69
Đá phạt
73
Penalty
51
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
66
Phản ứng
68
Quyết đoán
45
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
17