FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Ducourtioux

11.4.1978(46) 177cm 68Kg
ST59
RW60
CF59
RF59
CAM59
CM60
CDM61
RM60
RB64
RWB63
CB63
SW64
GK18
Sức mạnh
50
Thể lực
61
Tăng tốc
67
Tốc độ
61
Nhảy
64
Khéo léo
56
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
67
Rê bóng
57
Giữ bóng
59
Kèm người
66
Tranh bóng
69
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
50
Chuyền dài
60
Lực sút
68
Đánh đầu
71
Sút xa
68
Vô-lê
60
Sút xoáy
60
Đá phạt
50
Penalty
52
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
62
Phản ứng
55
Quyết đoán
69
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12