FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Charles Itandje

2.11.1982(42) 193cm 90Kg
ST25
RW26
CF26
RF26
CAM26
CM24
CDM23
RM26
RB25
RWB25
CB25
SW25
GK67
Sức mạnh
58
Thể lực
34
Tăng tốc
49
Tốc độ
50
Nhảy
63
Khéo léo
42
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
19
Rê bóng
16
Giữ bóng
20
Kèm người
15
Tranh bóng
17
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
19
Dứt điểm
15
Chuyền dài
20
Lực sút
23
Đánh đầu
16
Sút xa
17
Vô-lê
14
Sút xoáy
14
Đá phạt
14
Penalty
18
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
34
Phản ứng
62
Quyết đoán
18
TM phát bóng
63
TM đổ người
68
TM bắt bóng
64
TM chọn vị trí
70
TM phản xạ
70