FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST61
RW66
CF64
RF64
CAM64
CM60
CDM47
RM64
RB49
RWB52
CB40
SW39
GK21
Sức mạnh
29
Thể lực
54
Tăng tốc
74
Tốc độ
72
Nhảy
76
Khéo léo
90
Thăng bằng
87
Xoạc bóng
26
Rê bóng
68
Giữ bóng
63
Kèm người
26
Tranh bóng
25
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
58
Chuyền dài
64
Lực sút
65
Đánh đầu
51
Sút xa
70
Vô-lê
62
Sút xoáy
68
Đá phạt
57
Penalty
65
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
64
Phản ứng
66
Quyết đoán
39
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
21