FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Wolfli

22.8.1982(42) 185cm 83Kg
ST24
RW25
CF25
RF25
CAM26
CM24
CDM24
RM25
RB24
RWB24
CB26
SW25
GK60
Sức mạnh
58
Thể lực
25
Tăng tốc
50
Tốc độ
49
Nhảy
62
Khéo léo
45
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
16
Rê bóng
14
Giữ bóng
15
Kèm người
14
Tranh bóng
14
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
16
Dứt điểm
16
Chuyền dài
15
Lực sút
16
Đánh đầu
16
Sút xa
15
Vô-lê
16
Sút xoáy
18
Đá phạt
16
Penalty
14
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
47
Phản ứng
61
Quyết đoán
35
TM phát bóng
68
TM đổ người
67
TM bắt bóng
51
TM chọn vị trí
59
TM phản xạ
63