FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Lopez

10.9.1982(42) 181cm 75Kg
ST57
RW60
CF59
RF59
CAM61
CM60
CDM54
RM59
RB49
RWB52
CB47
SW47
GK17
Sức mạnh
61
Thể lực
32
Tăng tốc
45
Tốc độ
45
Nhảy
46
Khéo léo
48
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
37
Rê bóng
61
Giữ bóng
63
Kèm người
40
Tranh bóng
48
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
62
Chuyền dài
67
Lực sút
62
Đánh đầu
41
Sút xa
67
Vô-lê
58
Sút xoáy
70
Đá phạt
72
Penalty
73
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
64
Phản ứng
57
Quyết đoán
43
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16