FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Frazer Richardson

29.10.1982(42) 180cm 83Kg
ST50
RW51
CF51
RF51
CAM51
CM54
CDM58
RM52
RB58
RWB58
CB59
SW59
GK22
Sức mạnh
59
Thể lực
63
Tăng tốc
50
Tốc độ
49
Nhảy
65
Khéo léo
53
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
60
Rê bóng
53
Giữ bóng
56
Kèm người
59
Tranh bóng
62
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
36
Chuyền dài
57
Lực sút
57
Đánh đầu
59
Sút xa
53
Vô-lê
36
Sút xoáy
49
Đá phạt
42
Penalty
51
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
43
Phản ứng
61
Quyết đoán
59
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
19