FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Guiza

17.8.1980(44) 180cm 80Kg
ST61
RW60
CF62
RF62
CAM62
CM57
CDM43
RM58
RB39
RWB41
CB38
SW38
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
30
Tăng tốc
37
Tốc độ
40
Nhảy
33
Khéo léo
45
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
21
Rê bóng
63
Giữ bóng
66
Kèm người
18
Tranh bóng
20
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
65
Chuyền dài
46
Lực sút
56
Đánh đầu
61
Sút xa
62
Vô-lê
64
Sút xoáy
67
Đá phạt
63
Penalty
65
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
67
Phản ứng
67
Quyết đoán
41
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17