FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Edu Albacar

16.11.1979(45) 177cm 71Kg
ST59
RW61
CF60
RF60
CAM61
CM63
CDM63
RM62
RB62
RWB63
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
62
Tăng tốc
57
Tốc độ
61
Nhảy
53
Khéo léo
55
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
58
Rê bóng
61
Giữ bóng
67
Kèm người
61
Tranh bóng
64
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
55
Chuyền dài
69
Lực sút
77
Đánh đầu
46
Sút xa
72
Vô-lê
59
Sút xoáy
74
Đá phạt
78
Penalty
73
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
64
Phản ứng
59
Quyết đoán
66
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12