FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lopo

5.5.1980(44) 186cm 82Kg
ST55
RW48
CF51
RF51
CAM51
CM55
CDM62
RM50
RB59
RWB56
CB66
SW67
GK20
Sức mạnh
77
Thể lực
51
Tăng tốc
42
Tốc độ
52
Nhảy
70
Khéo léo
34
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
63
Rê bóng
30
Giữ bóng
59
Kèm người
64
Tranh bóng
67
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
58
Chuyền dài
57
Lực sút
48
Đánh đầu
74
Sút xa
46
Vô-lê
28
Sút xoáy
33
Đá phạt
45
Penalty
59
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
44
Phản ứng
63
Quyết đoán
73
TM phát bóng
19
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
21