FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Duda

27.6.1980(44) 175cm 71Kg
ST60
RW63
CF63
RF63
CAM65
CM65
CDM58
RM62
RB52
RWB54
CB53
SW54
GK20
Sức mạnh
53
Thể lực
28
Tăng tốc
33
Tốc độ
30
Nhảy
33
Khéo léo
58
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
53
Rê bóng
67
Giữ bóng
66
Kèm người
55
Tranh bóng
57
Tạt bóng
81
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
65
Chuyền dài
78
Lực sút
74
Đánh đầu
48
Sút xa
72
Vô-lê
55
Sút xoáy
91
Đá phạt
75
Penalty
69
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
73
Phản ứng
56
Quyết đoán
64
TM phát bóng
15
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
19