FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cani

3.8.1981(43) 180cm 75Kg
ST64
RW66
CF66
RF66
CAM67
CM65
CDM56
RM66
RB53
RWB55
CB49
SW50
GK20
Sức mạnh
55
Thể lực
56
Tăng tốc
62
Tốc độ
57
Nhảy
61
Khéo léo
58
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
38
Rê bóng
70
Giữ bóng
71
Kèm người
41
Tranh bóng
49
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
65
Chuyền dài
74
Lực sút
70
Đánh đầu
51
Sút xa
76
Vô-lê
62
Sút xoáy
73
Đá phạt
59
Penalty
63
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
69
Phản ứng
56
Quyết đoán
57
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
12