FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Clement Maury

20.11.1985(38) 181cm 77Kg
ST23
RW23
CF23
RF23
CAM23
CM24
CDM23
RM24
RB23
RWB23
CB22
SW22
GK64
Sức mạnh
47
Thể lực
26
Tăng tốc
37
Tốc độ
37
Nhảy
43
Khéo léo
29
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
16
Rê bóng
15
Giữ bóng
23
Kèm người
16
Tranh bóng
13
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
15
Chuyền dài
30
Lực sút
25
Đánh đầu
17
Sút xa
13
Vô-lê
22
Sút xoáy
18
Đá phạt
19
Penalty
18
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
28
Phản ứng
51
Quyết đoán
15
TM phát bóng
68
TM đổ người
68
TM bắt bóng
68
TM chọn vị trí
63
TM phản xạ
67