FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Victor Valdes

14.1.1982(42) 183cm 78Kg
ST27
RW27
CF27
RF27
CAM29
CM30
CDM29
RM28
RB25
RWB26
CB27
SW27
GK69
Sức mạnh
65
Thể lực
33
Tăng tốc
38
Tốc độ
43
Nhảy
73
Khéo léo
54
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
13
Rê bóng
15
Giữ bóng
30
Kèm người
13
Tranh bóng
15
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
15
Chuyền dài
35
Lực sút
29
Đánh đầu
14
Sút xa
13
Vô-lê
13
Sút xoáy
14
Đá phạt
15
Penalty
27
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
37
Phản ứng
65
Quyết đoán
35
TM phát bóng
70
TM đổ người
69
TM bắt bóng
66
TM chọn vị trí
74
TM phản xạ
70