FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jaime Valdes

11.1.1981(43) 175cm 74Kg
ST64
RW67
CF68
RF68
CAM69
CM69
CDM59
RM68
RB55
RWB58
CB47
SW47
GK21
Sức mạnh
50
Thể lực
67
Tăng tốc
64
Tốc độ
58
Nhảy
35
Khéo léo
66
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
33
Rê bóng
65
Giữ bóng
73
Kèm người
27
Tranh bóng
55
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
63
Chuyền dài
74
Lực sút
69
Đánh đầu
46
Sút xa
71
Vô-lê
60
Sút xoáy
69
Đá phạt
74
Penalty
66
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
73
Phản ứng
75
Quyết đoán
54
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
16