FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kenneth Hoie

11.9.1979(44) 189cm 93Kg
ST26
RW26
CF26
RF26
CAM27
CM28
CDM29
RM27
RB27
RWB28
CB28
SW28
GK60
Sức mạnh
72
Thể lực
39
Tăng tốc
34
Tốc độ
38
Nhảy
49
Khéo léo
33
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
19
Rê bóng
14
Giữ bóng
20
Kèm người
13
Tranh bóng
16
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
15
Chuyền dài
23
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
19
Sút xoáy
14
Đá phạt
16
Penalty
22
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
33
Phản ứng
69
Quyết đoán
33
TM phát bóng
61
TM đổ người
62
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
60
TM phản xạ
62