FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Benjamin Kohler

4.8.1980(44) 172cm 69Kg
ST61
RW62
CF62
RF62
CAM62
CM59
CDM56
RM61
RB55
RWB55
CB55
SW55
GK21
Sức mạnh
51
Thể lực
31
Tăng tốc
71
Tốc độ
49
Nhảy
75
Khéo léo
73
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
49
Rê bóng
61
Giữ bóng
61
Kèm người
42
Tranh bóng
53
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
58
Chuyền dài
59
Lực sút
69
Đánh đầu
67
Sút xa
54
Vô-lê
53
Sút xoáy
62
Đá phạt
67
Penalty
66
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
63
Phản ứng
66
Quyết đoán
61
TM phát bóng
20
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18