FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Markus Feulner

12.2.1982(42) 183cm 82Kg
ST63
RW64
CF64
RF64
CAM65
CM66
CDM64
RM64
RB63
RWB64
CB61
SW61
GK20
Sức mạnh
61
Thể lực
67
Tăng tốc
56
Tốc độ
53
Nhảy
46
Khéo léo
70
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
67
Rê bóng
66
Giữ bóng
69
Kèm người
57
Tranh bóng
61
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
59
Chuyền dài
66
Lực sút
74
Đánh đầu
55
Sút xa
66
Vô-lê
60
Sút xoáy
67
Đá phạt
65
Penalty
64
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
67
Phản ứng
66
Quyết đoán
61
TM phát bóng
20
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
13