FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Simone Padoin

18.3.1984(40) 179cm 73Kg
ST62
RW65
CF65
RF65
CAM66
CM68
CDM66
RM66
RB65
RWB66
CB64
SW65
GK15
Sức mạnh
60
Thể lực
63
Tăng tốc
61
Tốc độ
61
Nhảy
65
Khéo léo
61
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
66
Rê bóng
71
Giữ bóng
67
Kèm người
67
Tranh bóng
70
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
50
Chuyền dài
70
Lực sút
65
Đánh đầu
62
Sút xa
65
Vô-lê
60
Sút xoáy
70
Đá phạt
62
Penalty
69
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
70
Phản ứng
62
Quyết đoán
61
TM phát bóng
10
TM đổ người
10
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
9