FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Conor Casey

25.7.1981(43) 186cm 77Kg
ST58
RW53
CF55
RF55
CAM53
CM50
CDM44
RM52
RB41
RWB43
CB45
SW46
GK21
Sức mạnh
71
Thể lực
52
Tăng tốc
31
Tốc độ
49
Nhảy
67
Khéo léo
51
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
30
Rê bóng
58
Giữ bóng
58
Kèm người
24
Tranh bóng
30
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
60
Chuyền dài
37
Lực sút
69
Đánh đầu
66
Sút xa
53
Vô-lê
57
Sút xoáy
50
Đá phạt
51
Penalty
60
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
54
Phản ứng
50
Quyết đoán
74
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
19