FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST25
RW26
CF27
RF27
CAM28
CM28
CDM24
RM27
RB22
RWB23
CB23
SW23
GK60
Sức mạnh
60
Thể lực
29
Tăng tốc
28
Tốc độ
30
Nhảy
50
Khéo léo
31
Thăng bằng
23
Xoạc bóng
16
Rê bóng
19
Giữ bóng
33
Kèm người
16
Tranh bóng
12
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
16
Chuyền dài
24
Lực sút
33
Đánh đầu
14
Sút xa
14
Vô-lê
15
Sút xoáy
15
Đá phạt
16
Penalty
37
Cắt bóng
7
Chọn vị trí
8
Tầm nhìn
51
Phản ứng
59
Quyết đoán
16
TM phát bóng
62
TM đổ người
61
TM bắt bóng
63
TM chọn vị trí
59
TM phản xạ
59