FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dickson Etuhu

8.6.1982(42) 192cm 92Kg
ST55
RW52
CF54
RF54
CAM54
CM58
CDM60
RM54
RB58
RWB57
CB61
SW61
GK20
Sức mạnh
80
Thể lực
75
Tăng tốc
44
Tốc độ
66
Nhảy
66
Khéo léo
40
Thăng bằng
36
Xoạc bóng
59
Rê bóng
49
Giữ bóng
57
Kèm người
50
Tranh bóng
59
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
42
Chuyền dài
60
Lực sút
56
Đánh đầu
65
Sút xa
48
Vô-lê
42
Sút xoáy
42
Đá phạt
41
Penalty
29
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
60
Phản ứng
66
Quyết đoán
74
TM phát bóng
19
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
20