FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pawel Abbott

5.5.1982(42) 189cm 92Kg
ST56
RW51
CF52
RF52
CAM52
CM49
CDM43
RM51
RB40
RWB42
CB43
SW43
GK18
Sức mạnh
83
Thể lực
56
Tăng tốc
47
Tốc độ
50
Nhảy
48
Khéo léo
52
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
32
Rê bóng
51
Giữ bóng
56
Kèm người
22
Tranh bóng
29
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
61
Chuyền dài
50
Lực sút
62
Đánh đầu
67
Sút xa
56
Vô-lê
47
Sút xoáy
53
Đá phạt
49
Penalty
64
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
50
Phản ứng
49
Quyết đoán
58
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13