FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexander Madlung

11.7.1982(42) 196cm 94Kg
ST51
RW41
CF44
RF44
CAM42
CM49
CDM59
RM43
RB54
RWB52
CB64
SW65
GK20
Sức mạnh
91
Thể lực
54
Tăng tốc
28
Tốc độ
31
Nhảy
51
Khéo léo
28
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
60
Rê bóng
36
Giữ bóng
50
Kèm người
61
Tranh bóng
69
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
46
Chuyền dài
62
Lực sút
82
Đánh đầu
76
Sút xa
40
Vô-lê
37
Sút xoáy
28
Đá phạt
59
Penalty
48
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
38
Phản ứng
62
Quyết đoán
74
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11